So Sánh Phí Của Các Payment Gateway Phổ Biến

Trong bối cảnh kinh doanh trực tuyến ngày càng phát triển, việc chọn lựa một cổng thanh toán phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí và tăng cường trải nghiệm khách hàng. Mỗi cổng thanh toán đều có các mức phí, tính năng bảo mật, và phạm vi hỗ trợ khác nhau, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và khu vực hoạt động.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và so sánh chi tiết các cổng thanh toán phổ biến như PayPal, Stripe, Shopify Payments, Square, Authorize.net, và Klarna, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt cho doanh nghiệp của mình.

So sánh tổng quan

Cổng thanh toán Phí Giới hạn độ tuổi Tính năng bảo mật Tiền tệ và Khu vực
PayPal Trong nước: 2.9% + $0.30
Quốc tế: +1.5%
Chuyển đổi tiền tệ: 3%
18+ Mã hóa đầu cuối
Giám sát gian lận 24/7
25+ tiền tệ
200+ quốc gia
Stripe 2.9% + $0.30
Quốc tế: +1%
Chuyển đổi tiền tệ: +1%
13+ (giám hộ nếu dưới 18) Tuân thủ PCI
Phát hiện gian lận (Radar)
135+ tiền tệ
40+ quốc gia
Shopify Payments Gói cơ bản: 2.9% + $0.30
Gói nâng cao: 2.4% + $0.30
Chuyển đổi tiền tệ: 1.5%
18+ Tuân thủ PCI
Phát hiện gian lận tích hợp
Nhiều loại tiền tệ
Có sẵn ở Mỹ, Anh, Canada và các quốc gia khác
Square In-person: 2.6% + $0.10
Online: 2.9% + $0.30
18+ Mã hóa đầu cuối
Công cụ gian lận
USD, CAD, AUD, GBP
Mỹ, Canada, Nhật Bản, Anh
Authorize.net Phí hàng tháng: $25
2.9% + $0.30 mỗi giao dịch
18+ Tuân thủ PCI DSS
Công cụ gian lận nâng cao
Mỹ, Canada, Anh, EU
2Checkout 3.5% + $0.30 (2SELL)
4.5% + $0.40 (2SUBSCRIBE)
18+ PCI Cấp 1
Bảo vệ gian lận
87+ tiền tệ
200+ quốc gia
Amazon Pay 2.9% + $0.30 mỗi giao dịch 18+ Tuân thủ PCI
Phát hiện gian lận
Nhiều tiền tệ
Có sẵn toàn cầu
Klarna Trả góp trong 3 kỳ: 3.29% + €0.30
Tài chính: Biến động
18+ Bảo vệ người mua
Phát hiện gian lận
Nhiều tiền tệ
Mỹ, EU, Australia

Paypal

  • Phí xử lý giao dịch: 2.9% + $0.30 mỗi giao dịch (cao hơn đối với thanh toán quốc tế).
  • Phí hoàn trả giao dịch (chargeback): $20 mỗi trường hợp tranh chấp.
  • Phí chuyển đổi tiền tệ: 3%.
  • Hoàn trả giao dịch: $20 mỗi trường hợp cho người bán tại Mỹ.
  • Phí xử lý tranh chấp: $15 mỗi trường hợp, hoặc $30 cho khối lượng tranh chấp lớn.
  • Chuyển tiền tức thì: Phí 1.5%.
  • Giao dịch quốc tế: Phí tiêu chuẩn + 1.5% đối với giao dịch thương mại, từ thiện, và micropayments.
  • Chuyển đổi tiền tệ: 3%–4%, tùy thuộc vào dịch vụ.
  • Thanh toán hóa đơn: 3.49% + $0.49 mỗi giao dịch.
  • Thanh toán bằng mã QR:
    • 2.4% + $0.05 cho giao dịch dưới $10.
    • 1.9% + $0.10 cho giao dịch trên $10.
    • 2.29% + $0.09 cho tích hợp bên thứ ba.
  • Thanh toán qua Venmo: 3.49% + $0.49.
  • Phương thức thanh toán thay thế: 2.59% + $0.49.
  • Giao dịch không phân loại: 3.49% + $0.49.
  • Phí chiến dịch: 8% cho các giao dịch sử dụng cửa hàng tiền mặt.
  • Micropayments: 4.99% + $0.49 (tương tự mô hình "Mua trước trả sau" - BNPL).
  • Giao dịch từ thiện: 1.99% + $0.49 (cần được chấp thuận).

Stripe

  • Phí giao dịch cơ bản: 2.9% + $0.30 cho mỗi giao dịch.
  • Thẻ quốc tế: Cộng thêm 1% phí.
  • Phí chuyển đổi tiền tệ: 1% nếu cần chuyển đổi.
  • Thanh toán qua thẻ và ví:
    • Thẻ nội địa: 2.9% + $0.30 cho mỗi giao dịch thành công.
    • Thẻ nhập thủ công: Cộng thêm 0.5% phí.
    • Thẻ quốc tế: Cộng thêm 1.5% phí.
  • Chuyển đổi tiền tệ: 1% nếu cần chuyển đổi.

Shopify Payments

  • Gói Basic Shopify: Phí giao dịch là 2.9% + $0.30 mỗi đơn hàng, cộng thêm 2% nếu sử dụng cổng thanh toán khác ngoài Shopify Payments.
  • Gói Shopify Regular: Phí 2.4% + $0.30 mỗi giao dịch. Nếu dùng cổng thanh toán bên thứ ba, thêm 1% cho mỗi đơn hàng.
  • Gói Advanced Shopify: Phí 2.4% + $0.30 mỗi giao dịch, cộng thêm 0.6% nếu sử dụng cổng thanh toán bên thứ ba.
  • Shopify Plus: Phí thấp nhất, chỉ 0.25% mỗi giao dịch, phù hợp cho doanh nghiệp có khối lượng giao dịch lớn.

Square

  • Thanh toán trực tiếp (in-person): 2.6% + $0.10 mỗi giao dịch.
  • Thanh toán trực tuyến (online): 2.9% + $0.30 mỗi giao dịch.
  • Nhập thủ công thông tin thẻ hoặc dùng thẻ lưu sẵn: 3.5% + $0.15 mỗi giao dịch.
  • Thanh toán hóa đơn: 3.3% + $0.30 mỗi giao dịch.
  • Gói đăng ký: 3 gói với mức phí khởi điểm từ $29/tháng.

Authorize.net

  • Phí hàng tháng: $25/tháng để truy cập các tính năng như tạo hóa đơn, thanh toán định kỳ, và công cụ phát hiện gian lận.
  • Phí thiết lập: Thường được miễn nhưng có thể áp dụng với một số loại tài khoản hoặc thiết lập tùy chỉnh.
  • Phí giao dịch: 2.9% + $0.30 cho mỗi giao dịch được xử lý.
  • Phí xử lý theo lô (batch fee): Thường khoảng 10¢ mỗi lô, bao gồm chi phí xử lý nhiều giao dịch cùng lúc.
  • Phí hoàn trả giao dịch (chargeback): $25 mỗi trường hợp, nhằm chi trả chi phí hành chính để giải quyết các tranh chấp.

Klarna

  • Trả góp 3 kỳ: Khách hàng chia tổng số tiền thành 3 kỳ thanh toán bằng nhau, không tính lãi. Phí cho doanh nghiệp: Thường là 3.29% + €0.30 mỗi giao dịch (có thể thay đổi tùy theo thỏa thuận).
  • Trả sau 30 ngày: Người mua có thể trả sau lên đến 30 ngày, hoàn toàn không lãi suất. Phí cho doanh nghiệp: Tương tự như phí giao dịch khi trả góp.
  • Tài trợ tài chính (lên đến 36 tháng): Khách hàng trả góp trong nhiều tháng, có thể không lãi suất hoặc có lãi suất tùy vào lựa chọn. Phí cho doanh nghiệp: Thay đổi tùy theo loại hình tài trợ và khu vực.

Kết Luận

Việc lựa chọn cổng thanh toán không chỉ phụ thuộc vào mức phí mà còn cần cân nhắc các yếu tố khác như tính năng bảo mật, phạm vi hoạt động, và sự tiện lợi cho khách hàng. Các cổng thanh toán như PayPal, Stripe, và Shopify Payments đều mang lại lợi ích riêng, phù hợp với từng quy mô và nhu cầu doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn đưa ra quyết định tốt nhất cho sự phát triển kinh doanh của mình. Hãy luôn đánh giá chi tiết để đảm bảo rằng giải pháp thanh toán mà bạn chọn phù hợp với mục tiêu và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp.

Leave A Comment